KHẮC PHỤC GẦM XE Ô TÔ KÊU “LỤC CỤC” GIÁ RẺ

5/5 - (1 bình chọn)

Khắc phục gầm xe ô tô kêu “lục cục”: nguyên nhân-cách chẩn đoán-quy trình sửa chữa chuẩn-VES Workshop

1) vì sao tiếng kêu lục cục ở gầm cần xử lý sớm?

Tiếng kêu lục cục/lạch cạch dưới gầm là tín hiệu cảnh báo của hệ thống treo – lái – phanh – truyền động. Nếu bỏ qua, không chỉ khó chịu mà còn kéo theo mòn lốp bất thường, lẹch lái, tăng quãng phanh, thậm chí mất an toàn khi đánh lái gấp. Đường sá Việt Nam (ổ gà, gờ giảm tốc, vỉa cao, ngập nước) khiến các chi tiết cao su – ro tuyn – bạc đạn – giảm xóc – thước lái xuống cấp nhanh. Bài viết này là nội dung trụ cột giúp chủ xe không chuyên nhận biết nguyên nhân – cách kiểm và hiểu quy trình sửa chuẩn tại VES Workshop để chiếc xe êm ái trở lại.

vì sao tiếng kêu lục cục ở gầm cần xử lý sớm?
vì sao tiếng kêu lục cục ở gầm cần xử lý sớm?

Cam kết VES: Chẩn đoán có dữ liệu (video/ảnh/độ rơ đo được), không thay bừa, báo giá minh bạch, phụ tùng OE/OEM, bảo hành rõ ràng.

2) Phân loại nhanh dạng tiếng kêu – cách mô tả cho cố vấn dễ hiểu

  • Kêu khi qua ổ gà/gờ giảm tốc: nghi giảm xóc xì – gối/phuộc rơ, cao su thanh cân bằng/ rotuyn cân bằng mòn, cao su càng A rách.
  • Kêu khi vào cua chậm: nghi rotuyn lái/rotuyn trụ rơ, láp CV (xe FWD/AWD) mòn, thước lái rơ đầu/khe hở.
  • Kêu khi phanh hoặc nhả phanh: nghi cùm phanh/ chốt trượt khô, bố phanh rơ, cao su càng A nứt.
  • Kêu khi đề-pa/tăng giảm ga: nghi chân máy/chân hộp số hỏng, cao su subframe nhão, khớp các-đăng (RWD/4×4).
  • Kêu khi đi đường bằng nhưng xóc nhẹ liên tục: nghi thanh cân bằngbushings.
  • Kêu theo nhịp bánh (lặp đều theo tốc độ): nghi bạc đạn moay-ơ, lốp bể gân, đinh vít lỏng.
  • Kêu va đập lớn một phát: kiểm gầm/ốp chắn bùn, bát phuộc/ ốc subframe lỏng, pô/giá treo rơi.
Phân loại nhanh dạng tiếng kêu – cách mô tả cho cố vấn dễ hiểu
Phân loại nhanh dạng tiếng kêu – cách mô tả cho cố vấn dễ hiểu
Phân loại nhanh dạng tiếng kêu – cách mô tả cho cố vấn dễ hiểu
Phân loại nhanh dạng tiếng kêu – cách mô tả cho cố vấn dễ hiểu

Mẹo ghi chú khi thử xe: thời điểm kêu (trước/giữa/sau gờ), tốc độ, hướng lái, tình trạng phanh/ga, mặt đường. Càng chi tiết, khoanh vùng càng nhanh.

3) Nguyên nhân gốc thường gặp khiến gầm kêu lục cục (theo hệ thống)

3.1 Hệ treo (suspension)

  • Giảm xóc (phuộc) xì dầu – mất đàn hồi: đi qua ổ gà nghe cộc, xe bồng bềnh.
  • Gối/bạc đạn đầu phuộc (strut mount/bearing) mòn: quay lái nghe lục cục, cọt kẹt khi quay vô lăng đứng yên.
  • Cao su càng A (control arm bushing) rách/nhão: vào cua/phanh/đề-pa nghe cộc chuyển tải; bánh mòn mép.
  • Rotuyn càng A (ball joint) rơ: đi ổ gà lộc cộc, rơ bánh khi cạy.
  • Thanh cân bằng (stabilizer bar) & rotuyn cân bằng (link): tiếng lạch cạch liên tục trên đường gợn sóng; kiểm thấy chơi đầu rotuyn.
  • Cao su thanh cân bằng (sway bar bush) mòn: tiếng cộc khi thân xe lắc trái – phải.
  • Cao su subframe/dầm cầu/trục Panhard (xe bán tải, SUV khung rời) nhão: tiếng cộc lớn khi đề-pa/đè gờ.

3.2 Hệ lái (steering)

  • Rotuyn lái trong/ngoài (inner/outer tie‑rod) rơ: vào cua chậm lục cục, vô lăng rung; độ rơ toe thay đổi.
Hệ lái (steering)
Hệ lái (steering)
Hệ lái (steering)
Hệ lái (steering)
  • Thước lái (rack & pinion) rơ khe hở: nghe lộc cộc khi đảo lái nhẹ; rò dầu phớt thước lái.
  • Cột lái/khớp chữ thập khô: cọt kẹt/cục cục khi xoay vô lăng.

3.3 Truyền động (drivetrain)

  • Bạc đạn moay-ơ rơ/hú: tiếng gừ/gào theo tốc độ; lúc qua ổ gà cộc nhẹ.
  • Bán trục – khớp láp (CV joint) mòn/chụp rách: vào cua gắt lạch cạch liên hồi; bắn mỡ quanh mâm.
  • Các-đăng/vi sai (RWD/4WD): tiếng cộc khi vào số/đề-pa; thanh cân bằng sau cũng có thể gây tiếng.

3.4 Phanh (brake)

  • Cùm phanh/chốt trượt khô kẹt: lạch cạch khi dằn xóc, rền khi rà phanh.
  • Bố phanh rơ/miếng chống ồn mất: lục cục khi lùi/tiến chậm.
Phanh (brake)
Phanh (brake)
Phanh (brake)
Phanh (brake)
  • Đĩa phanh rơ bulông/bạc đạn bánh: tiếng cộc tập trung ở bánh.

3.5 Khung vỏ – pô – nội thất

  • Ốp gầm, chắn bùn, tấm cách nhiệt pô lỏng: lọc cọc theo dao động.
  • Giá treo pô/cao su pô rách: pô va dầm khi xóc.
  • Thùng đồ/ghế/đinh vít lỏng: kêu lạch cạch trong cabin.
  • Bệ khoang máy – chân máy/ chân hộp số rách: cộc khi đề‑pa/ tắt máy.

4) Quy trình chẩn đoán chuẩn tại VES Workshop

Quy trình chẩn đoán chuẩn tại VES Workshop
Quy trình chẩn đoán chuẩn tại VES Workshop
Quy trình chẩn đoán chuẩn tại VES Workshop
Quy trình chẩn đoán chuẩn tại VES Workshop
  1. Phỏng vấn chi tiết: ghi nhận tình huống kêu, tần suất, gần đây có leo vỉa/đụng gầm/ ngập nước?
  2. Kiểm tra 360° dưới gầm trên cầu nâng: soi cao su/rotuyn/giảm xóc/ống xả; kiểm vết chà.
  3. Đo độ rơ (dial gauge/đòn cạy): xác định khe hở của ball joint/tie‑rod/hub theo chuẩn.
  4. Kiểm tra treo trước/sau bằng cần rung (shaker) hoặc đòn bẩy: nghe điểm phát tiếng.
  5. Test phanh/khởi hành: rà phanh – nhả phanh – đề‑pa – chuyển D/R để tách tiếng phanh vs chân máy.
  6. Test cua gắt chậm: quay lái hết trái/phải, vòng nhỏ để lộ tiếng CV joint/rotuyn lái.
  7. Test đường gợn: chạy 20–40 km/h trên đường gợn nhẹ để kiểm thanh cân bằng.
  8. Kiểm thước lái & chụp bụi: tìm rò dầu, rách chụp, đo độ rơ.
  9. Kiểm bạc đạn/balance: quay bánh bằng tay, nghe rào rạo; kiểm rơ trục.
  10. Kiểm pô & giá treo: lắc ống xả xem có va dầm; soi cao su nứt.
  11. Siết mô‑men ốc subframe/càng/giảm xóc theo chuẩn; nhiều ca lỏng bulông gây kêu.
  12. Ghi video/báo cáo: trước – sau; khách nhìn thấy chi tiết hư – yên tâm phương án.

5) Giải pháp theo nguyên nhân – tiêu chuẩn vật tư & lắp đặt

Giải pháp theo nguyên nhân – tiêu chuẩn vật tư & lắp đặt
Giải pháp theo nguyên nhân – tiêu chuẩn vật tư & lắp đặt
Giải pháp theo nguyên nhân – tiêu chuẩn vật tư & lắp đặt
Giải pháp theo nguyên nhân – tiêu chuẩn vật tư & lắp đặt

5.1 Cao su – bushings (càng A, thanh cân bằng, subframe)

  • Triệu chứng: rách, nhão, tách lớp; tiếng cộc khi phanh/đề‑pa/cua.
  • Giải pháp: ép/thay bushing đúng mã; với xe đa liên kết (multi‑link), khuyến nghị bộ đôi hai bên để cân.
  • Lưu ý lắp đặt: siết chặt ở vị trí tải tự nhiên (xe đặt trên chân chịu tải) để cao su không xoắn khi chạy.

5.2 Rotuyn – ball joints – tie‑rods

  • Triệu chứng: độ rơ đo được; bụi chụp rách; mỡ khô.
  • Giải pháp: thay rotuyn chất lượng OE/OEM; nếu thước lái còn tốt, chỉ thay đầu trong/ngoài.
  • Căn chỉnh: bắt buộc cân chỉnh độ chụm (toe) sau thay tie‑rod để không mòn lốp.

5.3 Giảm xóc – gối phuộc – lò xo

  • Triệu chứng: xì dầu, bồng bềnh, cộc; gối phuộc kêu cọt kẹt khi xoay.
  • Giải pháp: thay giảm xóc đúng mã; đi kèm bụi chắn/bumper stopgối phuộc/bearing.
  • Lưu ý: thay theo cặp cùng trục (trái–phải) để cân bằng.

5.4 Thước lái – cột lái

  • Triệu chứng: rơ chỗng; rò dầu; tiếng cộc khi đảo lái nhẹ.
  • Giải pháp: chỉnh khe hở (đời cho phép), overhaul thước (phớt/bạc), hoặc thay cụm khi mòn nặng; mỡ cột lái / thay khớp chữ thập nếu khô.
  • Cảnh báo: không siết quá tay gây kẹt lái – nguy hiểm.

5.5 Bạc đạn moay-ơ – hub bearing

Bạc đạn moay-ơ – hub bearing
Bạc đạn moay-ơ – hub bearing
Bạc đạn moay-ơ – hub bearing
Bạc đạn moay-ơ – hub bearing
  • Triệu chứng: gừ/rào rạo theo tốc độ, kêu cộc khi dằn.
  • Giải pháp: thay bạc đạn/ cụm moay-ơ tuỳ cấu trúc; dùng mô-men siết đúng, định tâm.

5.6 Láp – CV joint (FWD/AWD)

  • Triệu chứng: vào cua gắt lạch cạch liên tiếp; chụp mỡ rách, bắn mỡ.
  • Giải pháp: thay bạc đạn bi/ cụm láp; thay chụp mỡ/ bổ sung mỡ chất lượng cao; kiểm độ rơ spline.

5.7 Phanh – caliper – pad

  • Triệu chứng: lạch cạch khi xóc, rền khi rà.
  • Giải pháp: vệ sinh cùm phanh, thay chốt trượt, bôi mỡ chịu nhiệt; thay miếng chống ồn; kiểm đĩađộ dày/độ đảo.

5.8 Pô – giá treo – tấm cách nhiệt

  • Triệu chứng: pô va dầm khi xóc, lọc cọc.
  • Giải pháp: thay cao su treo pô, nắn tấm cách nhiệt, siết mặt bích; chỉnh độ hở an toàn.

5.9 Chân máy/chân hộp số

  • Triệu chứng: cộc khi đề‑pa/tắt máy; rung cabin.
  • Giải pháp: thay engine mount/transmission mount đúng mã; kiểm căn trục.

6) Sau sửa bắt buộc làm gì? – để xe êmbền

Sau sửa bắt buộc làm gì? – để xe êm và bền
Sau sửa bắt buộc làm gì? – để xe êm và bền
Sau sửa bắt buộc làm gì? – để xe êm và bền
Sau sửa bắt buộc làm gì? – để xe êm và bền
  • Cân chỉnh góc đặt bánh (toe/camber/caster) bằng máy 3D; in phiếu trước–sau.
  • Siết lại mô‑men sau 100–200 km (khi yêu cầu).
  • Kiểm tra áp suất lốp/tình trạng mòn; đảo lốp nếu lệch.
  • Road test: đường bằng/ổ gà/đổi hướng/đề‑pa; xác nhận hết tiếng.
  • Hướng dẫn sử dụng: leo vỉa chậm – chéo bánh, tránh tụt ổ gà; rửa gầm nhẹ – tránh xịt mạnh vào bushing.

7) Hướng dẫn tự kiểm nhanh – 10 phút ở nhà

  1. Đỗ xe phẳng; lắc mạnh từng góc xe – nếu nảy nhiều, nghi giảm xóc.
  2. Bẻ lái hết trái/phải khi đứng yên – nghe cọt kẹt ở đầu phuộc/gối phuộc.
  3. Quan sát lốp: mòn mép trong/ngoài → lỗi alignment/bushing.
  4. Ngó gầm: thấy dầu bám lên thân giảm xóc → xì dầu.
  5. Kiểm bulông ốp gầm, chắn bùn, tấm cách nhiệt lỏng.
  6. Kéo – đẩy bánh khi nâng kích (9–3h & 12–6h) để cảm nhận (chỉ làm nếu an toàn).
  7. Nhìn chụp láp: rách/chảy mỡ → đi chậm tới VES.
  8. Lắc ống xả: nghe va → treo pô hỏng.
  9. Phanh – nhả ở tốc độ chậm: nghe cộc → kiểm cùm phanh.
  10. Khi không chắc, đừng tự tháo: đưa xe đến VES để kiểm an toàn.

8) FAQ – Câu hỏi thường gặp về gầm kêu lục cục

FAQ – Câu hỏi thường gặp về gầm kêu lục cục
FAQ – Câu hỏi thường gặp về gầm kêu lục cục

Q1: Gầm kêu lục cục có nguy hiểm không?
Có thể. Nếu do rotuyn/ball joint rơ hoặc bạc đạn hỏng, nguy cơ mất lái/bể bánh. Cần kiểm sớm.

Q2: Chỉ kêu khi qua gờ, đi đường bằng thì im – có cần sửa?
Đó là dấu hiệu bushing/rotuyn mòn. Để lâu mòn lốp – lệch lái – tăng nguy cơ hỏng lớn.

Q3: Vừa thay giảm xóc mà vẫn kêu?
Kiểm gối phuộc/bearingcao su thanh cân bằng; nhiều nơi chưa siết ở vị trí tải tự nhiên nên cao su xoắn – nhanh hỏng.

Q4: Kêu khi vào cua gắt như “lạch cạch liên hồi” là gì?
Thường là khớp láp ngoài. Cần kiểm chụp mỡ – nếu rách phải thay đúng loại.

Q5: Kêu khi phanh nhẹ – nhả phanh kêu “cộc”?
Nghi cùm phanh/chốt trượt khô; cần vệ sinh – bôi mỡ; kiểm bố phanh rơ.

Q6: Thước lái rơ có hàn siết được không?
Không khuyến nghị. Nên overhaul/thay theo chuẩn để an toànbền.

Q7: Sửa xong có cần cân chỉnh độ chụm?
Có. Bất kỳ thay đổi rotuyn/càng/giảm xóc đều cần alignment lại.

Q8: Lốp mòn răng cưa gây tiếng kêu không?
Có – tạo rào rạo theo tốc độ. Cần đảo lốpalignment, kiểm giảm xóc.

Q9: Bạc đạn moay‑ơ hỏng có nguy hiểm?
Có. Có thể bó kẹt/vỡ, gây mất kiểm soát. Nên thay sớm.

Q10: VES có phụ tùng chính hãng?
Có: OE/OEM uy tín. Tư vấn phương án ngân sách nhưng vẫn đúng chuẩn.

Q11: Sửa gầm bao lâu?
Tùy hạng mục. Đa số trong ngày; các ca ép bushing nhiều hoặc overhaul thước lái có thể 1–2 ngày.

Q12: Sau mưa/ngập xe kêu nhiều hơn?
Nước rửa trôi mỡ/gây lụt bushing; cần vệ sinh – bôi mỡ – kiểm rỉ sét.

Q13: Có thể chỉ bôi mỡ cho hết kêu?
Nếu mòn rơ, bôi mỡ chỉ giảm tạm. Sửa đúng gốc mới bền.

Q14: Bán tải/SUV khung rời hay kêu hơn sedan?
Kết cấu lá nhíp/dầm cầu/subframe nhiều cao su → độ ồn kết cấu cao hơn; bảo dưỡng đều sẽ êm.

Q15: Sau khi sửa VES có nhắc lịch bảo dưỡng?
Có. Chúng tôi lưu lịch và nhắc mốc kiểm gầm – lốp – phanh.

9) Lời kết

Tiếng kêu lục cục dưới gầm không tự hết; càng chạy, các chi tiết cao su/rotuyn/bạc đạn càng và chi phí sẽ tăng. Với quy trình chẩn đoán bài bản, kho phụ tùng chuẩn, và đội ngũ kinh nghiệm, VES Workshop giúp chiếc xe của bạn êm ái – vững chắc – an toàn trên mọi cung đường Việt Nam.

HOTLINE TƯ VẤN DỊCH VỤ SỬA CHỮA TẠI VES WORKSHOP

03.4224.8182 (Mr. Sang) – 0354.699.699 (Mr. Hoàng)

Zalo: Mr.Sang ECU Dịch Vụ

Fanpage: Hộp ECU – Hộp điều khiển động cơ Ô TÔ

TIKTOK: @nguyensangecu?

BẢN ĐỒ GOOGLE: 15/45 Song Hành Xa Lộ Hà Nội, Phường Linh Trung,

Thủ Đức, Hồ Chí Minh 71301 (Tìm Trên Google Map – Ves Workshop)

>> XEM THÊM: 

>>. SỬA CHỮA THƯỚC LÁI ĐIỆN XE FORD RANGER BỊ KÊU RÀO NHANH SỐ 1.

>> PHỤC HỒI THƯỚC LÁI ĐIỆN (EPS) Ô TÔ TOÀN QUỐC GIÁ RẺ SỐ 1

>> SỬA CHỮA & PHỤC HỒI THƯỚC LÁI ĐIỆN (EPS) TẠI TP HỒ CHÍ MINH GIÁ RẺ SỐ 1

>> DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG ECU-ECM-PCM CHUYÊN NGHIỆP TẠI THỦ ĐỨC-TP.HCM

> BẢO DƯỠNG Ô TÔ ĐỊNH KỲ TẠI TP.HCM

gầm xe ô tô kêu lục cục, khắc phục gầm xe kêu giá rẻ, sửa gầm xe kêu lục cục gần đây, nguyên nhân gầm xe kêu lục cục, gầm xe kêu khi chạy chậm, gầm xe kêu khi qua ổ gà, gầm xe kêu khi đánh lái, gầm xe kêu khi phanh, gầm xe kêu phía trước, gầm xe kêu phía sau, kiểm tra gầm xe ô tô bao nhiêu tiền, thay cao su gầm xe giá rẻ, thay giảm xóc hết tiếng kêu, thước lái kêu lục cục sửa ở đâu, rô tuyn kêu lục cục dấu hiệu,

càng A kêu lục cục xử lý, bảo dưỡng gầm xe ô tô, siết lại ốc gầm xe ô tô, vệ sinh bôi trơn gầm xe ô tô, cách tạm xử lý gầm xe kêu, gara sửa gầm xe uy tín, gầm xe kêu có nguy hiểm không, chẩn đoán tiếng kêu gầm xe, gầm xe kêu sau khi thay lốp, gầm xe kêu khi leo dốc, gầm xe kêu khi vào cua, sửa gầm xe giá tốt TP.HCM, sửa gầm xe giá tốt Hà Nội, đặt lịch sửa gầm xe online, gầm xe kêu cần làm gì

Bình luận bài viết (0 bình luận)

error: Content is protected !!
Đặt Lịch Hẹn