Nội dung
- BẢNG DUNG TÍCH NHỚT CỦA CÁC DÒNG XE
- CÁC DỊCH VỤ CỦA VES WORKSHOP.
- Bảng dung tích nhớt xe hơi KIA
- Bảng dung tích nhớt xe hơi AUDI
- Bảng dung tích nhớt xe hơi BMW
- Bảng dung tích nhớt xe hơi CADILLAC
- Bảng dung tích nhớt xe hơi CHRYSLER
- Bảng dung tích nhớt xe hơi FORD
- Bảng dung tích nhớt xe hơi HONDA
- Bảng dung tích nhớt xe hơi INFINITI
- Bảng dung tích nhớt xe hơi MAZDA
- Bảng dung tích nhớt xe hơi LAND ROVER
- Bảng dung tích nhớt xe hơi LEXUS
- Bảng dung tích nhớt xe hơi MERCEDESS
- Bảng dung tích nhớt xe hơi PORSCHE
- Bảng dung tích nhớt xe hơi TOYOTA
- Bảng dung tích nhớt xe hơi HUYNHDAI
- CÁC DỊCH VỤ CỦA VES WORKSHOP.
- HOTLINE TƯ VẤN DỊCH VỤ SỬA CHỮA TẠI VES WORKSHOP
- Hotline: 03.4224.8182 (Mr. Sang) – 0354.699.699 (Mr. Hoàng)
BẢNG DUNG TÍCH NHỚT CỦA CÁC DÒNG XE
BẢNG DUNG TÍCH NHỚT CỦA CÁC DÒNG XE TẠI THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM.
CÁC DỊCH VỤ CỦA VES WORKSHOP.
- Bảo Dưỡng Các Cấp.
- Coding – Programming – Tuning – Retrofits Lên Đời.
- Sửa Chữa Ecu, Ecm, Abs, Tcm, Bcm, Ipc, Srs.
- Đại Tu Động Cơ – Hộp Số ô tô.
- Sửa Chữa Điện – Máy – Gầm – Điện Lạnh.
- Sơn Sửa Phục Hồi Xe Tai Nạn.
Bảng dung tích nhớt xe hơi KIA
Một số câu hỏi liên quan: Thay nhớt xe kia Morning bao nhiêu lít ?, Thay nhớt xe kia cerato bao nhiêu lít ?, Thay nhớt xe KIA Carens bao nhiêu lít ?, Thay nhớt xe Kia Sorento bao nhiêu lít ?, Thay nhớt xe KIA ALTIS 1.8 bao nhiêu lít ?
Loại xe | Máy | Độ nhớt khuyến nghị | Dung tích động cơ | Số lượng dầu nhớt cần thay (LÍT) |
KIA Morning | 3cyl | 5W-30 | 1.0L | 2.6 |
KIA Morning | 3cyl | 5W-30 | 1.2L | 3.0 |
KIA Forte / KIA Cerato | 4cyl | 5W-30 | 1.6L | 3.0 |
KIA Forte / KIA Cerato | 4cyl | 5W-30 | 2.0L | 3.9 |
KIA Carens | 4cyl | 5W-31 | 2.0L | 4.0 |
KIA Rondo | 4cyl | 5W-30 | 2.4L | 4.3 |
KIA Sorento Xăng | 4cyl | 5W-30 | 2.0L | 4.0 |
KIA Sorento Dầu | 3cyl | 5W-30 | 2.2L | 6.7 |
KIA Soul | 4cyl | 5W-30 | 1.6L | 3.3 |
KIA Sendona | 4cyl | 5W-30 | 2.2L | 6.7 |
KIA Sportage | 4cyl | 5W-30 | 2.0L | 4.5 |
KIA Sportage | 4cyl | 5W-30 | 2.0L | 4.0 |
KIA K3 | 4cyl | 5W-30 | 1.6L | 3.3 |
KIA K5 | 4cyl | 5W-30 | 2.0L | 4.1 |
Bảng dung tích nhớt xe hơi AUDI
Một số câu hỏi liên quan: AUDI Q7 bao nhiêu lít nhớt?, AUDI Q5 bao nhiêu lít nhớt?
Loại xe | Máy | Độ nhớt khuyến nghị | Dung tích động cơ | Số lượng dầu nhớt cần thay (LÍT) |
AUDI A3 | 4cyl | 0W-40 | 2.0L | 4.6 |
AUDI A4 | 4cyl | 0W-40 | 2.0L | 4.6 |
AUDI A5 | 4cyl | 0W-40 | 2.0L | 4.6 |
AUDI A6 | 4cyl | 0W-40 | 2.0L | 4.6 |
AUDI A7 | 4cyl | 0W-40 | 3.0L | 6.8 |
AUDI A8 | 6cyl | 0W-40 | 3.0L | 8.3 |
AUDI A8 | 12cyl | 0W-40 | 6.3L | 11.5 |
AUDI Q5 | 4cyl | 0W-40 | 3.0L | 6.8 |
AUDI Q5 | 4cyl | 0W-40 | 2.0L | 4.6 |
AUDI Q7 (máy xăng) | 6cyl | 0W-40 | 3.0L | 6.8 |
AUDI Q7 ( máy xăng) | 6cyl | 0W-40 | 3.6L | 6.9 |
AUDI Q7 (máy xăng) | 6cyl | 0W-40 | 4.2L | 9.1 |
AUDI Q7 (máy dầu) | 6cyl | 0W-40 | 3.0L | 7.6 |
AUDI RS5 | 8cyl | 0W-40 | 4.2L | 9.6 |
AUDI S4 | 6cyl | 0W-40 | 3.0L | 6.8 |
AUDI S5 | 6cyl | 0W-40 | 3.0L | 6.8 |
AUDI S6 | 8cyl | 0W-40 | 4.0L | 8.3 |
AUDI S7 | 8cyl | 0W-40 | 4.0L | 8.3 |
AUDI S8 | 8cyl | 0W-40 | 4.0L | 8.3 |
AUDI TT | 4cyl | 0W-40 | 2.0L | 4.5 |
Bảng dung tích nhớt xe hơi BMW
Một số câu hỏi liên quan: Dung tích nhớt BMW S1000RR bao nhiêu? Thay nhớt xe BMW X5 bao nhiêu lít? Thay nhớt xe BMW 320I bao nhiêu lít?
Loại xe | Máy | Độ nhớt khuyến nghị | Dung tích động cơ | Số lượng dầu nhớt cần thay (LÍT) |
BMW 1 series | 6cyl | 0W-40 | 3.0L | 6.5 |
BMW 3 series | 4cyl | 0W-40 | 2.0L | 5.0 |
BMW 3 series | 6cyl | 0W-40 | 3.0L | 6.5 |
BMW 528i | 4cyl | 0W-40 | 2.0L | 5.0 |
BMW 535i | 6cyl | 0W-40 | 3.0L | 6.5 |
BMW 550i | 8cyl | 0W-40 | 4.4L | 8.5 |
BMW 640i | 6cyl | 0W-40 | 3.0L | 6.5 |
BMW 740Li | 6cyl | 0W-40 | 3.0L | 6.5 |
BMW 750Li | 8cyl | 0W-40 | 4.4L | 9.0 |
BMW 760Li | 12cyl | 0W-40 | 6.0L | 10.5 |
BMW X1 | 4cyl | 0W-40 | 2.0L | 5.4 |
BMW X5 | 6cyl | 0W-40 | 3.0L | 6.5 |
BMW X5 | 8cyl | 0W-40 | 4.4L | 8.5 |
BMW X6 | 4cyl | 0W-40 | 3.0L | 6.5 |
Bảng dung tích nhớt xe hơi CADILLAC
Loại xe | Máy | Độ nhớt khuyến nghị | Dung tích động cơ | Số lượng dầu nhớt cần thay (LÍT) |
Cadillac Escalade | 8cyl | 5W-30 | 6.0L | 5.6 |
Bảng dung tích nhớt xe hơi CHRYSLER
Loại xe | Máy | Độ nhớt khuyến nghị | Dung tích động cơ | Số lượng dầu nhớt cần thay (LÍT) |
Chrysler 300 | 6cyl | 5W-30 | 3.6L | 5.6 |
Bảng dung tích nhớt xe hơi FORD
Thay nhớt xe FORD Everest bao nhiêu lít?, Thay nhớt xe FORD Ranger bao nhiêu lít?, Thay nhớt xe FORD Ecosport bao nhiêu lít?, Xe FORD Transit thay bao nhiêu lít nhớt?, FORD Ranger 2.2 thay bao nhiêu lít nhớt?, Thay nhớt xe FORD Focus bao nhiêu lít?
Loại xe | Máy | Độ nhớt khuyến nghị | Dung tích động cơ | Số lượng dầu nhớt cần thay (LÍT) |
Ford Mondeo | 4cyl | 5W-30 | 2.0l | 4.3 |
Ford Mondeo | 6cyl | 5W-30 | 2.5L | 5.6 |
Ford Mustang | 6cyl | 5W-30 | 3.7L | 5.6 |
Ford Escape | 4cyl | 5W-30 | 2.3l | 4.3 |
Ford Escape | 6cyl | 5W-30 | 3.0l | 4.6 |
Ford Fiesta | 4cyl | 5W-30 | 1.0l | 4.0 |
Ford Fiesta | 4cyl | 5W-30 | 1.4l | 4.1 |
Ford Fiesta | 4cyl | 5W-30 | 1.6l | 4.1 |
Ford Forcus | 4cyl | 5W-30 | 1.6l | 4.1 |
Ford Forcus | 4cyl | 5W-30 | 1.8l | 4.3 |
Ford Forcus | 4cyl | 5W-30 | 2.0l | 4.1 |
Ford Forcus Tubor | 4cyl | 5W-30 | 2.0L | 5.5 |
Ford Everest( Máy dầu) | 4cyl | 5W-30 | 2.2l | 8.6 |
Ford Everest( Máy dầu) | 6cyl | 5W-30 | 3.2l | 9.6 |
Ford Everest( Máy dầu) | 4cyl | 5W-30 | 2.0L | 7.0 |
Ford Ranger( Máy dầu ) | 4cyl | 5W-30 | 2.2l | 8.6 |
Ford Ranger( Máy dầu ) | 6cyl | 5W-30 | 3.2l | 9.6 |
Ford Ranger( Máy dầu ) | 4cyl | 5W-31 | 2.0L | 7.0 |
Ford Explorer | 6cyl | 5W-30 | 3.5l | 5.7 |
Bảng dung tích nhớt xe hơi HONDA
Một số câu hỏi liên quan: Honda Civic bao nhiêu lít nhớt?, Honda Civic bao nhiêu lít nhớt?, Thay nhớt Honda City bao nhiêu lít? Xe Honda City thay bao nhiêu lít nhớt?
Loại xe | Máy | Độ nhớt khuyến nghị | Dung tích động cơ | Số lượng dầu nhớt cần thay (LÍT) |
Honda Accord (2008- 2013) | 4cyl | 5W-30 | 2.4L | 4.0 |
Honda Accord (2008- 2013) | 4cyl | 5W-30 | 2.0l | 5.3 |
Honda Accord (2008- 2019) | 4cyl | |||
Honda Civic (2007-2012) | 4cyl | 5W-30 | 1.8L | 4.0 |
Honda Civic (2007-2012) | 4cyl | 5W-30 | 2.0l | 4.7 |
Honda Civic 2017- nay | 4cyl | 0W-20/ 5W-30 | 1.5L | 3.2 |
Honda CR-V cũ | 4cyl | 5W-30 | 2.0l | 4.0 |
Honda CR-V cũ | 4cyl | 5W-30 | 2.4L | 4.2 |
Honda CR-V 2018 | 4cyl | 0W-20 | 1.6L | 3.5 |
Honda FIT | 4cyl | 5W-30 | 1.5L | 3.5 |
Honda Odyssey | 6cyl | 5W-30 | 3.5L | 4.2 |
Honda City | 4cyl | 5W-30 | 1.5l | 4.0 |
Honda Pilot | 6cyl | 5W-30 | 3.5l | 4.3 |
Bảng dung tích nhớt xe hơi INFINITI
Loại xe | Máy | Độ nhớt khuyến nghị | Dung tích động cơ | Số lượng dầu nhớt cần thay (LÍT) |
Infiniti FX37 | 6cyl | 5W-30 | 3.7L | 5.0 |
Infiniti QX80 | 8cyl | 5W-30 | 5.6l | 7.6 |
Infiniti QX56 | 8cyl | 5W-30 | 5.6L | 6.5 |
Bảng dung tích nhớt xe hơi MAZDA
Một số câu hỏi liên quan: Thay nhớt xe MAZDA CX5 bao nhiêu lít?, Thay nhớt MAZDA 3 bao nhiêu lít? Thay nhớt MAZDA 6 bao nhiêu lít? Xe MAZDA 3 thay bao nhiêu lít nhớt?, MAZDA BT50 bao nhiêu lít nhớt?, Thay nhớt xe MAZDA BT50 bao nhiều lít? Thay nhớt MAZDA BT50 bao nhiêu lít? Thay nhớt xe MAZDA 2 bao nhiêu lít? Thay nhớt MAZDA BT50 bao nhiều lít? Nhớt xe MAZDA 3 bao nhiêu lít?
Loại xe | Máy | Độ nhớt khuyến nghị | Dung tích động cơ | Số lượng dầu nhớt cần thay (LÍT) |
Mazda CX5 17-18 | 4cyl | 0w-20 /5w30 | 2.0L | 4.2 |
Mazda CX5 17-18 | 4cyl | 0w-20 /5w30 | 2.5l | 4.7 |
Mazda CX5 13-16 | 4cyl | 5W-30 | 2.0L | 4.2 |
Mazda CX5 13-16 | 4cyl | 5W-30 | 2.5l | 4.5 |
Mazda CX9 | 6cyl | 5w-20 | 3.7L | 5.2 |
Mazda 2 | 4cyl | 5W-30 | 1.5L | 3.9 |
Mazda a3 (Mặt cười) | 4cyl | 5W-30 | 1.6L | 4.0 |
Mazda a3 | 4cyl | 5W-30 | 1.5l | 3.9 |
Mazda 3 | 4cyl | 5W-30 | 2.0l | 4.2 |
Mazda BT50 ( Diesel ) | 4cyl | 5W-30 | 2.2l | 8.6 |
Mazda BT50( Diesel ) | 6cyl | 5W-30 | 3.2l | 9.6 |
Mazda 6 | 4cyl | 5W-30 | 2.0L | 4.2 |
Mazda 6 | 4cyl | 5W-30 | 2.5l | 4.5 |
Bảng dung tích nhớt xe hơi LAND ROVER
Loại xe | Máy | Độ nhớt khuyến nghị | Dung tích động cơ | Số lượng dầu nhớt cần thay (LÍT) |
Land Rover Range Rover | 8cyl | 5W-30 | 5.0L | 8.0 |
Land Rover Evoque | 4cyl | 5W-30 | 2.0L | 5.6 |
Land Rover Sport | 8cyl | 0w-20 | 5.0L | 8.0 |
Land Rover Sport | 6cyl | 0w-20 | 3.0L | 8.0 |
Bảng dung tích nhớt xe hơi LEXUS
Loại xe | Máy | Độ nhớt khuyến nghị | Dung tích động cơ | Số lượng dầu nhớt cần thay (LÍT) |
Lexus ES350 | 6cyl | 0w-20 | 3.5L | 6.0 |
Lexus GS350 | 6cyl | 0w-20 | 3.5L | 6.4 |
Lexus GX460 | 8cyl | 0w-20 | 4.6L | 7.7 |
Lexus IS250 | 6cyl | 0w-20 | 2.5L | 6.4 |
Lexus IS350 | 6cyl | 0w-20 | 3.5L | 6.4 |
Lexus LS460 | 8cyl | 0w-20 | 4.6L | 9.0 |
Lexus LS600hL | 8cyl | 0w-20 | 5.0L | 9.0 |
Lexus LX570 | 8cyl | 0w-20 | 5.7L | 7.4 |
Lexus RX350 2009-14 | 6cyl | 0w-20 | 3.5L | 6.0 |
Lexus RX350 2016- NA | 6cyl | 0w-20 | 3.5L | 5.4 |
Lexus RX450h | 6cyl | 0w-20 | 3.5L | 6.0 |
Bảng dung tích nhớt xe hơi MERCEDESS
Loại xe | Máy | Độ nhớt khuyến nghị | Dung tích động cơ | Số lượng dầu nhớt cần thay (LÍT) |
MERCEDESS MGL450 | 8cyl | 0W-40 | 4.6L | 8.5 |
MERCEDESS C200 2001-201 | 4cyl | 0W-40 | 1.8L | 5.5 |
MERCEDESS C200, C250 , C300 | 4cyl | 0W-40 | 2.0L | 6.5 |
MERCEDESS C200- C250 CGI | 4cyl | 0W-40 | 1.8L | 5.5 |
MERCEDESS E200 2006-201 | 4cyl | 0W-40 | 1.8L | 5.5 |
MERCEDESS E240, 280 . 300 | 8cyl | 0W-40 | 2.5L | 8.0 |
MERCEDESS E400 2014 | 6cyl | 0W-40 | 3.5L | 6.5 |
MERCEDESS E 200, 250, 300 | 4cyl | 0W-40 | 2.0l | 6.5 |
MERCEDESS GL550 | 8cyl | 0W-40 | 4.6L | 8.5 |
MERCEDESS GLK250 | 4cyl | 0W-40 | 2.1L | 6.5 |
MERCEDESS GLK350 | 6cyl | 0W-40 | 3.5L | 6.5 |
MERCEDESS GLK300 | 6cyl | 0W-40 | 3.0l | 7.0 |
MERCEDESS GLC 200, 250, 3 | 4cyl | 0W-40 | 2.0L | 6.5 |
MERCEDESS GLE 400 2016- n | 6cyl | 0W-40 | 3.0L | 7.0 |
MERCEDESS ML350 | 6cyl | 0W-40 | 3.5L | 7.0 |
MERCEDESS ML550 | 8cyl | 0W-40 | 4.8L | 8.5 |
MERCEDESS S550 | 8cyl | 0W-40 | 4.6L | 8.0 |
Bảng dung tích nhớt xe hơi PORSCHE
Loại xe | Máy | Độ nhớt khuyến nghị | Dung tích động cơ | Số lượng dầu nhớt cần thay (LÍT) |
Porsche 911 | 6cyl | 0W-40 | 3.8L | 7.5 |
Porsche Cayenne | 6cyl | 0W-40 | 3.6L | 6.7 |
8cyl | 0W-40 | 4.8L | 9.5 | |
Porsche Panamera | 6cyl | 0W-40 | 3.6L | 8.5 |
8cyl | 0W-40 | 4.8L | 9.0 |
Bảng dung tích nhớt xe hơi TOYOTA
Một số câu hỏi liên quan: Thay nhớt xe Toyota Hilux bao nhiêu lít?, Thay nhớt xe Toyota Hiace bao nhiêu lít? Nhớt Innova bao nhiêu lít? Nhớt xe Innova bao nhiêu lít? Thay nhớt xe Innova 2019 bao nhiêu lít? Thay nhớt Fortuner bao nhiêu lít? Thay nhớt xe Fortuner máy dầu bao nhiêu lít? Thay nhớt xe Camry bao nhiêu lít? Thay nhớt xe altis 1.8 bao nhiêu lít? Thay nhớt xe Altis bao nhiêu lít?
Loại xe | Máy | Độ nhớt khuyến nghị | Dung tích động cơ | Số lượng dầu nhớt cần thay (LÍT) |
Toyota 4-Runner | 6cyl | 5W-30 | 4.0L | 6.2 |
Toyota Innova | 4cyl | 5W-30 | 2.0L | 5.6 |
Toyota Fortuner (Máy xăng) | 4cyl | 5W-30 | 2.7L | 5.6 |
Toyota Fortuner (Máy dầu) | 4cyl | 5W-40 | 3.0l | 6.5 |
Toyota Avalon | 4cyl | 5W-30 | 2.5L | 4.5 |
Toyota Avalon | 6cyl | 5W-30 | 3.5L | 6.1 |
Toyota Camry | 4cyl | 5W-30 | 2.0L | 4.2 |
Toyota Camry | 4cyl | 5W-30 | 2.4L | 4.2 |
Toyota Camry | 4cyl | 5W-30 | 2.5L | 4.2 |
Toyota Camry | 6cyl | 5W-30 | 3.5L | 6.1 |
Toyota Corolla | 4cyl | 5W-30 | 1.8L | 4.2 |
Toyota FJ Cruiser | 6cyl | 5W-30 | 4.0L | 6.0 |
Toyota Highlander | 4cyl | 5W-30 | 2.7L | 4.4 |
6cyl | 5W-30 | 3.5L | 6.1 | |
Toyota Land Cruiser | 8cyl | 5W-30 | 5.7L | 7.4 |
Toyota Prado | 4cyl | 5W-30 | 2.7L | 5.6 |
Toyota Prado | 6cyl | 5W-30 | 3.5L | 6.1 |
Toyota Rav-4 | 4cyl | 5W-30 | 2.4L | 4.4 |
Toyota Sienna Van | 6cyl | 5W-30 | 3.5L | 6.0 |
Toyota Venza | 4cyl | 5W-30 | 2.7L | 4.4 |
6cyl | 5W-30 | 3.6L | 6.0 | |
Toyota Altis | 4cyl | 5W-30 | 1.8l | 4.0 |
Toyoya Altis | 4cyl | 5W-30 | 2.0l | 4.0 |
Toyota Vios | 4cyl | 5W-30 | 1.5L | 3.7 |
Toyota Yaris | 4cyl | 5W-30 | 1.5L | 3.7 |
Bảng dung tích nhớt xe hơi HUYNHDAI
Một số câu hỏi liên quan: Xe I10 thay bao nhiêu lít nhớt? Thay nhớt xe i10 bao nhiêu lít? Thay nhớt xe Tucson bao nhiêu lít? Santafe bao nhiêu lít nhớt? Thay nhớt xe Accent bao nhiêu lít? Xe Accent bao nhiêu lít nhớt
Loại xe | Máy | Độ nhớt khuyến nghị | Dung tích động cơ | Số lượng dầu nhớt cần thay (LÍT) |
Huynhdai Gezt | 3cyl | 5W-30 | 1.1L | 3.0 |
Huynhdai Gezt | 4cyl | 5W-30 | 1.4L | 3.3 |
Huynhdai I10 | 3cyl | 5W-30 | 1.1L | 3.0 |
Huynhdai I10 | 3cyl | 5W-30 | 1.2L | 3.5 |
Huynhdai I20 | 4cyl | 5W-30 | 1.6L | 3.3 |
Huynhdai I30 | 4cyl | 5W-30 | 1.6L | 3.0 |
Huynhdai Tucson | 4cyl | 5W-30 | 2.0L | 4.0 |
Huynhdai Tucson TUBOR | 4cyl | 5W-30 | 1.6L | 4.5 |
Huynhdai Tucson Diesel 2 | 4cyl | 5W-30 | 2.4L | 7.5 |
Huynhdai Tucson Diesel 2 | 4cyl | 5W-30 ESP | 2.0L | 6.7 |
Huynhdai Santafee( Diese | 4cyl | 5W-31 | 2.2L | 6.7 |
Huynhdai Santafee | 4cyl | 5W-30 | 2.4L | 4.5 |
Huynhdai Sonata | 4cyl | 5W-30 | 2.0L | 4.0 |
Huynhdai Veloster | 4cyl | 5W-30 | 1.6L | 3.3 |
Huynhdai Elantra | 4cyl | 5W-30 | 1.8L | 4.0 |
Huynhdai Accent | 4cyl | 5W-30 | 1.6L | 3.3 |
SOURCE: BẢNG DUNG TÍCH NHỚT CỦA CÁC DÒNG XE.
HOTLINE TƯ VẤN DỊCH VỤ SỬA CHỮA TẠI VES WORKSHOP
Hotline: 03.4224.8182 (Mr. Sang) – 0354.699.699 (Mr. Hoàng)
Zalo: Mr.Sang ECU Dịch Vụ
Fanpage: Hộp ECU – Hộp điều khiển động cơ Ô TÔ
TIKTOK: https://www.tiktok.com/@nguyensangecu?_t=8g5SJFECWby&_r=1
BẢN ĐỒ GOOGLE: https://maps.app.goo.gl/CLB9GW3VEQcJzWK57