CÁCH ĐỌC THÔNG SỐ LỐP XE Ô TÔ

CÁCH ĐỌC THÔNG SỐ LỐP XE Ô TÔ

CÁCH ĐỌC THÔNG SỐ LỐP XE Ô TÔ

Chỉ số tốc độ lốp xe là thông số biểu thị tốc độ tối đa được phép di chuyển của lốp. Xác định chỉ số này sẽ giúp chủ xe chọn loại lốp phù hợp với địa hình cũng như điều chỉnh tốc độ lái hợp lý để đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông.

Chỉ số tốc độ lốp xe hay còn gọi là Speed Rating là thông số xuất hiện trên hầu hết các lốp xe ô tô, xe khách hiện đại. Chỉ số này đóng vai trò then chốt trong việc lựa chọn lốp xe phù hợp dựa trên tốc độ của ô tô.

Thông qua chỉ số tốc độ trên lốp xe, người dùng sẽ xác định được tốc độ tối đa và tải trọng mà lốp có thể chịu đựng được. Chính vì thế, cách đọc chỉ số này là một trong những kiến thức quan trọng mà chủ xe cần trang bị cho bản thân.

chỉ số tốc độ lốp xe ô tô là gì?
                               Chỉ số tốc độ lốp xe giúp người dùng xác định được tốc độ tối đa và tải trọng mà lốp có thể chịu đựng được (Nguồn: Sưu tầm)

1. CHỈ SỐ TỐC ĐỘ LỐP XE Ô TÔ LÀ GÌ?

Chỉ số tốc độ lốp xe là một chữ cái được in trên bề mặt lốp. Chữ cái này được quy định bởi châu Âu, nhằm phân loại lốp xe dựa trên quy chuẩn về mặt tốc độ. Bên cạnh đó, chỉ số tốc độ trên lốp xe ô tô cũng cho biết tải trọng tương ứng với tốc độ của lốp theo chỉ dẫn từ nhà sản xuất.

Chỉ số tốc độ trên lốp xe là thông số giúp người dùng kiểm soát hiệu suất an toàn của lốp trong tốc độ tiêu chuẩn, tránh tình trạng hư hại và đảm bảo an toàn trong quá trình lưu thông. Chỉ số tốc độ lốp xe được biểu thị bởi các chữ cái từ A đến Z, tương ứng với khoảng tốc độ từ 5km/h đến trên 300km/h.

Ban đầu, chỉ số tốc độ lốp xe cao nhất là chữ V, tương ứng với tốc độ 240km/h. Sau quá trình cải tiến của ngành sản xuất ô tô, các  ký tự “W, Y, Z” được thêm vào để biểu thị cho các chỉ số tốc độ cao hơn, có thể lên đến 300+ km/h.

Người dùng cần lưu ý chỉ số tốc độ ghi trên lốp được các nhà sản xuất tính toán dựa trên kết quả của các bài kiểm tra dành cho lốp trong tình trạng tốt, chưa qua thay thế, sửa chữa. Trong trường hợp lốp xe bị hỏng hoặc đã được sửa chữa, giá trị chỉ số tốc độ sẽ bị thay đổi khác nhau.

Tóm lại, chỉ số tốc độ lốp xe phản ánh khả năng tồn tại của lốp xe dựa trên điều kiện sử dụng và tải trọng được nhà sản xuất quy định cho từng loại xe.

cách đọc chỉ số tốc độ trên lốp xe ô tô
                                                           Chỉ số tốc độ ốp xe được biểu thị bởi các chữ cái từ A đến Z(Nguồn: Sưu tầm)

2. CÁCH ĐỌC CHỈ SỐ TỐC ĐỘ TRÊN LỐP XE

Chỉ số tốc độ trên lốp xe ô tô là chữ cái cuối cùng của dãy mã số đại diện cho loại lốp, chiều rộng, chiều cao của lốp xe, đường kính mâm, chỉ số tải trọng giới hạn, chỉ số tốc độ giới hạn,… của phương tiện (ví dụ: P205 /65R1594H thì tốc độ lốp xe sẽ là chữ H).

Ngoài ra, nếu trên lốp xe không in chỉ số tốc độ, người dùng có thể tìm thấy thông tin này ở sổ hướng dẫn sử dụng, bậc cửa bên phía người lái, nắp hộp đựng dụng cụ hoặc nắp bình xăng.

Sau khi đã nắm được chữ cái tượng trưng cho chỉ số tốc độ trên lốp xe ô tô, người dùng sẽ đối chiếu với bảng số liệu dưới đây để xác định tốc độ chính xác của lốp xe.

Chữ cái  Chỉ số tốc độ lốp xe tối đa (km/h) Chỉ số tốc độ lốp xe ví dụ
L 120
M 130
N 140
Q 160
R 170
S 180 P 185/75R14 82S
T 190
U 200
H 210 P215/65R1589H
V 240 195/55 R16 87V
Z 240+
W 270 205/55R1691W
Y 300
(Y) 300+ 

 

Như vậy, mỗi chữ cái sẽ tương ứng với chỉ số tốc độ lốp xe ô tô khác nhau, được tính theo đơn vị km/h hoặc dặm/h. Trong trường hợp chỉ số tốc độ lốp xe không hiển thị, người dùng có thể ngầm hiểu rằng tốc độ tối đa cho phép là không quá 110 km/h.

Ngoài ra, chỉ số tốc độ lốp xe không phải là tốc độ của xe. Bên cạnh đó, chỉ số này còn bao gồm tốc độ thoải mái khi đi xe, độ ma sát, khả năng cua và độ mòn của lốp. Chỉ số tốc độ lốp xe càng cao thì khả năng bám đường và lực dừng của xe càng tốt.

Biết cách đọc chỉ số tốc độ trên lốp xe ô tô sẽ giúp người dùng chủ động hơn trong việc chọn lốp và điều chỉnh tốc độ di chuyển. Điều này sẽ đảm bảo an toàn cho người dùng trong quá trình lưu thông.

 cách đọc chỉ số tốc độ trên lốp xe ô tô
                                Nếu không tìm thấy chỉ số tốc độ lốp trên xe ô tô thì người dùng tự mặc định tốc độ không quá 110 km/h (Nguồn: Sưu tầm)

Lốp xe là linh kiện tiếp xúc trực tiếp với bề mặt đường, chịu tác động của trọng lực và sự bào mòn trong quá trình ma sát. Vì vậy, người dùng cần biết cách chọn lựa loại lốp phù hợp với địa hình để tránh việc sử dụng sai, gây mất an toàn trong quá trình lưu thông. Các chuyên gia khuyến cáo là tốc độ phương tiện phải nhỏ hơn từ 10 – 15% so với chỉ số tốc độ lốp xe. Đây là cách tránh tình trạng mòn lốp, hư hại tiềm ẩn những nguy cơ xảy ra tai nạn.

Trong trường hợp cần thay lốp mới, thì chỉ số tốc độ phải tương đương hoặc cao hơn lốp đã được lắp tại nhà máy sản xuất ô tô. Tuy nhiên, nhà sản xuất không khuyến khích người dùng sử dụng lốp có chỉ số tốc độ thấp hơn vì điều này có thể khiến khả năng giữ an toàn của xe sẽ sụt giảm nghiêm trọng.

Bên cạnh đó, chỉ số tốc độ lốp xe tỉ lệ thuận với khả năng bám đường và lực hãm tốc độ của xe nhưng điều này có thể làm giảm tuổi thọ của lốp và hiệu suất hoạt động khi hoạt động trong điều kiện nhiệt độ thấp. Đó là lý do vì sao các lốp xếp hạng tốc độ cao như V, Z, W, Y thường phù hợp với các loại xe hiệu suất cao ở vùng khí hậu ấm hơn.

Ngoài ra, người dùng có thể tăng định mức tốc độ của lốp xe để cải thiện hiệu suất. Nhưng người dùng tuyệt đối không được giảm chỉ số này nếu không giảm tốc độ tối đa của xe xuống mức thấp hơn.

chọn lốp xe phù hợp để xe vận hành êm ái
                                                                   Để xe vận hành êm ái thì người dùng cần chọn lốp có cùng một chỉ số tốc độ

Chỉ số tốc độ lốp xe cho thấy tốc độ tối đa mà lốp có thể duy trì khả năng vận hành dưới áp lực tải được chỉ định bởi nhà sản xuất. Việc nắm được cách đọc chỉ số tốc độ không chỉ giúp người dùng chọn lốp xe phù hợp mà còn chủ động hơn trong việc kiểm soát tốc độ trên từng địa hình để đảm bảo an toàn trên từng chặng đường.

Để đảm bảo khả năng hoạt động của phương tiện, khách hàng nên chọn các cơ sở đáng tin cậy, uy tín để sửa chữa hoặc thay thế linh kiện xe. Hiện nay, khách hàng sử dụng xe sẽ được hưởng chính sách bảo hành 2 năm hoặc 20.000km tuỳ điều kiện nào đến trước. Ngoài ra, khách hàng còn có thể đưa xe tới VES VIETNAM ECU SERVICE để được sửa chữa, bảo dưỡng bởi đội ngũ kỹ thuật có tay nghề cao.

HOTLINE TƯ VẤN DỊCH VỤ SỬA CHỮA TẠI VES VIETNAM ECU SERVICE

Holine : 03.4224.8182 Mr SANG
Bình luận bài viết (0 bình luận)

error: Content is protected !!