NỘI DUNG CHÍNH
- Khắc phục tiếng kêu è è khi đánh lái ô tô: Nguyên nhân, cách xử lý và chi phí tại Ves Workshop
- Vì sao chiếc xe của bạn kêu “è è” khi đánh lái?
- 1) Tiếng kêu “è è” phát ra khi nào? Nhận diện nhanh theo tình huống
- 2) Những nguyên nhân phổ biến gây tiếng kêu khi đánh lái
- 3) Bảng so sánh nhanh: Triệu chứng – Khu vực nghi ngờ – Mức độ nguy hiểm
- 4) Tự kiểm tra an toàn tại nhà
- 5) EPS vs Trợ lực thủy lực: Cái nào dễ phát tiếng “è è” hơn?
- 6) Quy trình chẩn đoán tại Ves Workshop
- 7) Vì sao nên chọn Ves Workshop để xử lý tiếng kêu khi đánh lái?
- 8) Những thói quen tốt để ngăn “tiếng kêu è è” quay lại
- 9) Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- 10) Kết luận
Khắc phục tiếng kêu è è khi đánh lái ô tô: Nguyên nhân, cách xử lý và chi phí tại Ves Workshop
Vì sao chiếc xe của bạn kêu “è è” khi đánh lái?
Nếu bạn đang nghe thấy tiếng kêu “è è”, “lạch cạch”, “rít rít” hoặc “cọ xát” khi đánh lái (quay vô lăng) ở tốc độ thấp, khi vào bãi giữ xe, quay đầu, leo vỉa hè hay đi qua gờ giảm tốc, rất có thể hệ thống lái – treo – moay-ơ – lốp đang “lên tiếng” đòi được kiểm tra. Âm thanh kéo dài, tăng dần khi bạn xoay vô lăng về một phía, hay chỉ xuất hiện lúc xe đi chậm/đứng yên, đều là tín hiệu sớm cho thấy bộ phận nào đó khô mỡ, rơ lỏng, mòn, nứt, kẹt bụi bẩn hoặc thiếu dầu trợ lực.

Ở Ves Workshop, chúng tôi gặp vấn đề này hàng ngày trên nhiều dòng xe – từ xe Nhật, Hàn đến châu Âu – và hầu hết các trường hợp đều có thể xử lý dứt điểm sau khi chẩn đoán đúng nguyên nhân. Bài viết trụ cột này được viết theo phong cách chuyên nghiệp, thân thiện, dễ hiểu cho người không có chuyên môn, đồng thời tối ưu từ khóa để bạn dễ dàng tìm lại khi cần.
1) Tiếng kêu “è è” phát ra khi nào? Nhận diện nhanh theo tình huống
Việc xác định bối cảnh xuất hiện tiếng kêu giúp khoanh vùng nguyên nhân nhanh hơn.
- Khi xoay vô lăng lúc xe đứng yên: Thường liên quan đến thước lái (rack), trợ lực lái (EPS/thuỷ lực), trục láp chữ thập/khớp nối hoặc cao su – bạc đạn đỡ trụ giảm xóc trên (top mount).
- Khi vào cua chậm trong bãi xe/đường hẹp: Dễ nghi ngờ rotuyn lái (tie rod end), rotuyn cân bằng (stabilizer link), cao su càng A, chụp bụi thước lái rách làm bụi bẩn lọt vào gây ma sát.
- Khi vào cua ở tốc độ trung bình: Cần kiểm tra bi moay-ơ (bạc đạn bánh xe), lốp mòn lệch/áp suất thấp, cân chỉnh góc đặt bánh xe.
- Khi dằn ổ gà, lên xuống vỉa hè: Nghi phuộc/giảm xóc, cao su chân phuộc, cao su càng A, gối đỡ động cơ/hộp số.
- Khi phanh nhẹ rồi đánh lái: Có thể bố thắng cạ đĩa, khe hở moay-ơ, hoặc kẹp phanh kẹt.

Gợi ý nhanh cho chủ xe:
- Âm “è è” kéo dài theo góc xoay vô lăng: hay gặp ở trợ lực lái thiếu dầu/khô mỡ hoặc ma sát tại top mount/phuộc.
- Âm “lạch cạch” cục bộ: thường do rotuyn/cao su đã rơ, ốc siết lỏng.
- Âm “rít rít”: có thể dây curoa bơm trợ lực trượt (với trợ lực thủy lực), hoặc bề mặt cao su – kim loại bị khô.
2) Những nguyên nhân phổ biến gây tiếng kêu khi đánh lái
Dưới đây là các nhóm nguyên nhân xếp theo tần suất gặp tại các gara ô tô uy tín như Ves Workshop:
2.1) Hệ thống lái



- Thước lái (rack & pinion): rơ bánh răng, bạc đạn mòn, chụp bụi rách, thiếu mỡ – phát tiếng “è è / khục khục” khi xoay vô lăng. Một số thước lái rò rỉ dầu trợ lực gây sũng dầu quanh chụp bụi.
- Rotuyn lái trong/ngoài (inner/outer tie rod): rơ lỏng, khô mỡ phát “lạch cạch” mỗi khi đổi hướng.
- Trục lái – khớp nối chữ thập (U-joint/Intermediate shaft): khô, rỉ gây rít, kẹt nhẹ.
- Trợ lực lái thủy lực (Hydraulic power steering): Thiếu dầu, dầu bẩn, bơm yếu hoặc dây curoa trượt – rít/rền rõ khi đánh lái hết cỡ.
- Trợ lực lái điện (EPS): Cơ cấu mô-tơ/trục vít/bạc đạn khô; cảm biến mô-men, trụ lái khô mỡ; đôi lúc đèn báo EPS nháy kèm tiếng rè rè.
2.2) Hệ thống treo – gầm
- Cao su càng A/ càng chữ A: nứt, chai, tách lớp – phát tiếng rền rè, cọ xát khi treo làm việc và đánh lái.
- Rotuyn cân bằng – thanh cân bằng: rơ đầu rotuyn khiến kêu lạch cạch khi ôm cua, qua gờ.
- Giảm xóc/phuộc & top mount: bạc đạn top mount khô tạo tiếng rè rè khi xoay bánh; phuộc yếu gây dằn.
- Bi moay-ơ (bạc đạn bánh xe): mòn, khô mỡ kêu ù ù/ghè ghè, rõ hơn khi vào cua.
2.3) Hệ thống phanh & lốp


- Bố thắng cạ đĩa/kẹp phanh kẹt: phát rít nhẹ tăng khi bánh đổi hướng.
- Lốp mòn lệch, áp suất thấp, lốp tuổi cao: rít/rầm khi ôm cua, cộng hưởng thành “è è” khó chịu, nhất là trên nền bê-tông.
2.4) Các yếu tố khác
- Ốc siết treo – lái – moay-ơ lỏng: gây lọc xọc nguy hiểm.
- Nhựa vè chắn bùn, ốp gầm cọ lốp khi đánh lái hết cỡ.
- Gối đỡ động cơ/hộp số: rách, sụt khiến máy “nghiêng” khi vào số/đánh lái, tạo rung – cọ.
3) Bảng so sánh nhanh: Triệu chứng – Khu vực nghi ngờ – Mức độ nguy hiểm
| Triệu chứng chính | Khi xảy ra | Khu vực nghi ngờ | Mức độ nguy hiểm | Gợi ý xử lý ban đầu |
|---|---|---|---|---|
| “È è” kéo dài khi xoay vô lăng đứng yên | Đỗ xe/đi chậm | Thước lái, top mount, trợ lực lái | Trung bình → Cao (có thể nặng dần) | Không giữ vô lăng ở vị trí hết lái lâu; ghé gara sớm |
| “Lạch cạch” khi đổi hướng | 10–30 km/h | Rotuyn lái, rotuyn cân bằng, cao su càng A | Cao (nguy cơ lỏng – tuột) | Hạn chế vào cua gắt, kiểm tra ngay |
| “Rít” ngắt quãng | Đánh lái + trời ẩm | Bố thắng cạ đĩa, dây curoa bơm trợ lực | Thấp → Trung bình | Quan sát má phanh, dây curoa; vệ sinh – điều chỉnh |
| “Ù/ghè ghè” tăng khi ôm cua | 30–60 km/h | Bi moay-ơ | Cao (có thể bó kẹt) | Tránh chạy nhanh, kiểm tra & thay sớm |
| Rền – rung, bánh cạ vè | Đánh lái gần hết cỡ | Vè chắn bùn, ốp gầm – lốp kích thước không đúng | Thấp → Trung bình | Kiểm tra ốp vè, kích thước lốp, cân chỉnh |
4) Tự kiểm tra an toàn tại nhà
Lưu ý: Đừng tự tháo lắp nếu bạn chưa có kinh nghiệm. Dưới đây chỉ là quan sát an toàn để hỗ trợ chẩn đoán tại gara:


- Đỗ xe trên nền phẳng, kéo phanh tay, nổ máy. Xoay vô lăng trái–phải chậm rãi, chú ý âm “è è” phát ra từ khoang máy hay gần bánh.
- Quan sát dưới gầm trước: có vết rò dầu quanh thước lái, ống dẫn, bơm trợ lực không? Chụp bụi có rách/ướt không?
- Nhìn vè chắn bùn, ốp gầm: có chỗ nào bị cong/tuột vào gần lốp?
- Kiểm tra lốp: áp suất đủ chưa, có mòn lệch/lốp già nứt chân chim không? Lốp không đúng thông số dễ cạ vè khi đánh lái hết.
- Xoay vô lăng hết cỡ nhưng đừng giữ quá 5 giây – nếu trợ lực thủy lực rít mạnh, có thể thiếu dầu/dây curoa trượt.
- Chạy thử vòng nhỏ trong khu an toàn, mở cửa kính, lắng nghe vị trí âm phát ra.
- Ghi chú: nhiệt độ, trời mưa/khô, xe để lâu không – thông tin này giúp gara bắt bệnh nhanh.
5) EPS vs Trợ lực thủy lực: Cái nào dễ phát tiếng “è è” hơn?


| Hệ trợ lực | Cơ cấu | Tiếng kêu thường gặp | Dấu hiệu kèm theo | Gợi ý xử lý |
|---|---|---|---|---|
| EPS (điện) | Mô-tơ điện hỗ trợ trực tiếp/qua trục vít | Rè rè/khò khè khi đánh lái, đôi lúc rung nhẹ | Đèn EPS chớp/báo lỗi, trợ lực chập chờn | Đọc lỗi, bôi trơn – thay bạc đạn/trục vít/thước lái EPS nếu cần |
| Thủy lực | Bơm thủy lực, dầu trợ lực, ống – van | Rít/rền khi thiếu dầu, dây curoa trượt; è è do ma sát | Tay lái nặng, rò dầu chụp bụi thước lái | Bổ sung/đổi dầu đúng chuẩn, siết – thay dây curoa, xử lý rò rỉ |
Kinh nghiệm gara: Tiếng “è è” khô trong EPS thường liên quan đến bạc đạn/top mount hoặc thước lái đòn răng; với trợ lực thủy lực, hay do thiếu dầu/ô nhiễm dầu, dây curoa trượt – âm sắc rít rõ hơn.
6) Quy trình chẩn đoán tại Ves Workshop
Tại Ves Workshop, chúng tôi ưu tiên đúng bệnh – đúng giải pháp – tối ưu chi phí:
- Tiếp nhận & lắng nghe mô tả: hỏi kỹ tình huống, tần suất, thời tiết, lịch sử bảo dưỡng.
- Lái thử & kiểm âm: kỹ thuật viên đi một vòng ngắn, đánh lái ở các góc, bề mặt đường khác nhau.
- Kiểm tra trên cầu nâng: rà rỉ dầu trợ lực; độ rơ rotuyn, càng A, thanh cân bằng; tình trạng top mount, phuộc; bi moay-ơ; tình trạng ốp vè – ốp gầm.
- Chẩn đoán nâng cao: cắm máy đọc lỗi hệ thống EPS/ABS; kiểm tra góc đặt bánh xe (camber/caster/toe) nếu thấy lốp mòn lệch.
- Báo cáo & tư vấn: giải thích rõ ràng, ảnh/video minh họa, đề xuất phương án A/B (sửa triệt để hoặc tạm thời an toàn) kèm bảng chi phí minh bạch.
- Sửa chữa – bảo dưỡng: dùng phụ tùng chính hãng/chất lượng tương đương, vật tư tiêu chuẩn (mỡ chịu nhiệt, dầu đúng chuẩn).
- Kiểm tra lại & bảo hành: lái thử xác nhận hết kêu; dán tem bảo hành và lưu hồ sơ.
7) Vì sao nên chọn Ves Workshop để xử lý tiếng kêu khi đánh lái?


- Chẩn đoán bài bản: kết hợp lái thử – cầu nâng – máy đọc lỗi – kiểm tra góc đặt bánh.
- Kỹ thuật viên kinh nghiệm với các hệ EPS hiện đại và trợ lực thủy lực truyền thống.
- Phụ tùng & vật tư đạt chuẩn: mỡ chịu nhiệt, dầu đúng quy định, rotuyn/cao su moay-ơ của thương hiệu uy tín.
- Báo giá minh bạch – bảo hành rõ ràng: bạn luôn biết mình đang chi trả cho điều gì.
- Dịch vụ thân thiện: giải thích dễ hiểu, cung cấp hình ảnh/video trước – sau.
8) Những thói quen tốt để ngăn “tiếng kêu è è” quay lại
- Không giữ vô lăng ở vị trí hết lái quá 5–10 giây.
- Rửa gầm – xịt bụi định kỳ, đặc biệt sau mùa mưa; tránh để bùn đất tích tụ quanh chụp bụi.
- Cân chỉnh góc đặt bánh xe mỗi 10.000–15.000 km hoặc khi có dấu hiệu lệch lái/mòn lốp không đều.
- Đổi dầu trợ lực (nếu hệ thống thủy lực) đúng kỳ; không trộn dầu khác chuẩn.
- Kiểm tra cao su – rotuyn mỗi lần bảo dưỡng, thay sớm khi đã chai/nứt/rơ.
- Dùng lốp đúng thông số, bơm đúng áp suất; thay lốp quá tuổi.
- Nghe – ghi nhớ tiếng lạ: xử lý sớm tiết kiệm hơn rất nhiều so với để hư hỏng lan rộng.
9) Câu hỏi thường gặp (FAQ)


1. Tiếng “è è” chỉ xuất hiện buổi sáng, sau khi chạy 5–10 phút thì hết, có nguy hiểm không?
Có thể do cao su/nhựa co cứng khi trời lạnh/ẩm hoặc mỡ bôi trơn chưa “ấm”. Nếu hết hẳn khi ấm máy và không kèm rung/lệch lái, mức độ nguy hiểm thấp. Tuy nhiên, nên kiểm tra vì tình trạng khô mỡ lâu ngày khiến chi tiết mòn nhanh.
2. Đánh lái hết vô lăng nghe “rít” to, có phải do bơm trợ lực sắp hỏng?
Với trợ lực thủy lực, đây là dấu hiệu thiếu dầu/dây curoa trượt hoặc bơm quá tải khi bạn giữ vô lăng ở vị trí “hết lái”. Đừng giữ quá lâu; kiểm tra mức dầu & dây curoa.
3. EPS có dầu không? Có cần thay?
EPS không dùng dầu thủy lực, nhưng vẫn có các chi tiết cơ khí cần bôi trơn và bạc đạn – vì vậy vẫn có thể phát ra tiếng “rè rè” khi khô/mòn. Cần bảo dưỡng đúng kỹ thuật.
4. Bi moay-ơ kêu có thể chạy tạm không?
Không nên. Bi moay-ơ có thể bó kẹt/bể bi, gây mất lái. Hãy kiểm tra và thay sớm.
5. Tại sao lốp mòn lệch cũng phát tiếng “è è”?
Lốp mòn lệch tạo mặt tiếp xúc không đều, khi đánh lái phát rít/rền. Cần cân chỉnh góc đặt bánh và thay lốp nếu đã mòn định hình.
6. Có nên xịt nhớt/bôi mỡ vào mọi chỗ kêu?
Không. Phanh, rotuyn, cao su cần loại mỡ/nhớt chuyên dụng hoặc không được bôi. Việc tự bôi sai chỗ có thể giảm ma sát cần thiết (phanh), gây nguy hiểm.
7. Xe vừa ngập nước, sau đó đánh lái nghe rè, có phải do nước vào thước lái?
Có khả năng nước – bùn lọt qua chụp bụi rách hoặc các gioăng cũ. Cần vệ sinh – thay chụp – bổ sung mỡ/dầu.
8. Bao lâu nên thay dầu trợ lực?
Tùy hãng xe; thường 40.000–60.000 km. Quan trọng là dùng đúng chuẩn dầu, không trộn lẫn.
9. Thước lái “overhaul” là gì?
Là đại tu: thay phớt, bạc đạn, căn chỉnh rơ, vệ sinh, bôi mỡ; áp dụng khi thước rò dầu/kêu/rơ nhưng vỏ vẫn tốt. Giúp tiết kiệm so với thay mới.
10. Ves Workshop có bảo hành không?
Có. Tùy hạng mục sẽ có mốc bảo hành phù hợp, minh bạch trên phiếu dịch vụ.
10) Kết luận
Tiếng kêu khi đánh lái không phải chuyện nhỏ – nó thường là lời nhắc của chiếc xe rằng đã đến lúc chăm sóc. Với kinh nghiệm thực chiến và quy trình bài bản, Ves Workshop sẵn sàng giúp bạn xác định đúng nguyên nhân, xử lý dứt điểm và đưa cảm giác lái êm ái trở lại.
Hãy để Ves Workshop đồng hành – từ những xử lý nhanh – gọn – an toàn đến các giải pháp triệt để, bền bỉ.
HOTLINE TƯ VẤN DỊCH VỤ SỬA CHỮA TẠI VES WORKSHOP
03.4224.8182 (Mr. Sang) – 0354.699.699 (Mr. Hoàng)
Zalo: Mr.Sang ECU Dịch Vụ
Fanpage: Hộp ECU – Hộp điều khiển động cơ Ô TÔ
TIKTOK: @nguyensangecu?
BẢN ĐỒ GOOGLE: 15/45 Song Hành Xa Lộ Hà Nội, Phường Linh Trung,
Thủ Đức, Hồ Chí Minh 71301 (Tìm Trên Google Map – Ves Workshop)
