NỘI DUNG CHÍNH
- Xe Ô Tô Có Tiếng Kêu Khi Chạy Qua Ổ Gà Hoặc Gờ Giảm Tốc: Nguyên Nhân, Cách Khắc Phục & Dịch Vụ Sửa Chữa Chuyên Nghiệp Tại VES Workshop (Thủ Đức, TP.HCM)
- 1) Vì sao tiếng kêu khi qua ổ gà/gờ giảm tốc là tín hiệu không nên bỏ qua ?
- 2) Nhận diện tiếng kêu theo âm thanh
- 3) Tổng quan hệ thống treo – lái – phanh: Ai “đứng sau” mỗi tiếng kêu?
- 4) Nguyên nhân chi tiết theo cụm & cách khắc phục
- 5) Bảng chẩn đoán nhanh: Triệu chứng → Nghi ngờ → Giải pháp
- 6) Bạn có thể tự kiểm tra gì tại nhà? (An toàn – hiệu quả)
- 7) Quy trình chẩn đoán – sửa chữa tiêu chuẩn tại VES Workshop
- 8) Các lỗi “điển hình theo hãng/kiểu treo” (tham khảo)
- 9) FAQ – Hỏi nhanh đáp gọn
- 10) Lịch bảo dưỡng gầm – treo – lái (khuyến nghị)
- 11) Thói quen lái & mẹo phòng ngừa tiếng kêu
- 12) Lời kết
Xe Ô Tô Có Tiếng Kêu Khi Chạy Qua Ổ Gà Hoặc Gờ Giảm Tốc: Nguyên Nhân, Cách Khắc Phục & Dịch Vụ Sửa Chữa Chuyên Nghiệp Tại VES Workshop (Thủ Đức, TP.HCM)
1) Vì sao tiếng kêu khi qua ổ gà/gờ giảm tốc là tín hiệu không nên bỏ qua ?

Bạn vừa chạy chậm qua gờ giảm tốc hay ổ gà, bỗng nghe “lọc cọc, cạch cạch” dưới gầm; có lúc là “cọt kẹt” nhức tai như tiếng cao su cọ xát; thậm chí “uỳnh” nặng khi xe sụt ổ. Những âm thanh này không chỉ làm giảm trải nghiệm lái mà còn là dấu hiệu cảnh báo: bộ phận nào đó trong hệ thống treo – lái – phanh – truyền động đang lỏng, mòn hoặc hỏng.
-
Về an toàn: Tiếng kêu đi kèm rơ lái, lệch lái, phanh kém, hoặc rung vô-lăng có thể dẫn đến mất kiểm soát trong tình huống khẩn cấp.
-
Về chi phí: Để lâu, hư hỏng lan sang lốp, mâm, ổ bi, rotuyn, phuộc, làm chi phí sửa chữa đội lên nhiều lần.
-
Về đăng kiểm/bảo hành: Gầm kêu bất thường có thể bị đánh giá không đạt khi kiểm tra kỹ thuật; một số hãng từ chối bảo hành do bảo dưỡng không đúng.

VES Workshop (Thủ Đức, TP.HCM) – trung tâm sửa gầm, hệ thống treo – lái – phanh chuyên sâu – tổng hợp cẩm nang VIP sau đây: nhận diện đúng loại tiếng kêu, khoanh vùng đúng cụm hư hỏng, trình bày quy trình chẩn đoán tiêu chuẩn, gợi ý cách khắc phục và mẹo sử dụng để chiếc xe của bạn trở lại êm ái – chắc chắn – an toàn. Bài viết đồng thời tối ưu SEO với các cụm tìm kiếm phổ biến như “xe kêu lọc cọc khi qua ổ gà”, “gầm xe kêu lộc cộc khi qua gờ giảm tốc”, “sửa hệ thống treo TP.HCM”, “VES Workshop Thủ Đức” nhằm hỗ trợ hiển thị tốt trên công cụ tìm kiếm.
2) Nhận diện tiếng kêu theo âm thanh

Âm thanh là manh mối quan trọng giúp kỹ thuật viên khoanh vùng nhanh:
-
“Lọc cọc/Lộc cộc/Lạch cạch” ngắn, sắc: thường do chi tiết cơ khí lỏng/hở như rotuyn cân bằng (stabilizer link), rotuyn lái, bi cầu (ball joint), bu-lông càng A/N, pát giữ phanh, ốp chắn bùn; hoặc ốp gầm – nẹp nhựa kênh.
-
“Cọt kẹt/Ken két”: tiếng ma sát cao su–kim loại hoặc cao su–cao su. Hay gặp ở cao su càng A, cao su thanh cân bằng, bát bèo–ụ đỡ phuộc (top mount) khô dầu, thước lái khô mỡ.
-
“Kịch/khuỵch” nặng khi sụt ổ sâu: nghi phuộc hết hành trình (bottom out), cục cao su chặn hành trình hư, phuộc xì dầu.
-
“Uỳnh” một phát: có thể chạm gầm, gãy pát, lốp “đập mâm” do áp suất thấp; kiểm tra ti xương cá, thanh cân bằng.
-
“Rè rè/vo vo” tỷ lệ với tốc độ sau khi qua gờ: nghi bạc đạn moay-ơ/bi bánh xe, lốp lốp chửa/lốp mòn không đều, đĩa phanh cạ.
-
“Lạch cạch phía sau cốp”: kiểm ghế gập, pát dây an toàn, con đội, bánh dự phòng, ốp nhựa.
-
Tiếng từ ống xả va khung: pát treo pô/cao su treo pô rách, ống xả chạm dầm cầu khi nảy.

Mẹo: Ghi âm/video vị trí – nhịp – tốc độ khi kêu (nhất là lúc leo vỉa, qua gờ). Dữ liệu này giúp kỹ thuật viên tái hiện và khoanh vùng nhanh.
3) Tổng quan hệ thống treo – lái – phanh: Ai “đứng sau” mỗi tiếng kêu?

Hệ thống treo (suspension) và lái (steering) trên xe phổ thông chủ yếu theo các cấu hình: MacPherson (trước) + dầm xoắn (sau), Double Wishbone (càng A kép), Multi-link. Các “nghi phạm” tạo tiếng kêu thường gặp:
-
Phuộc giảm xóc (shock/strut), lò xo, bát bèo/top mount, cao su chặn hành trình.
-
Càng A/I, bi cầu (ball joint), cao su càng, pát – bu-lông.
-
Thanh cân bằng (stabilizer bar), cao su thanh cân bằng (bushing), rotuyn cân bằng (stabilizer link/ti xương cá).
-
Thước lái (rack & pinion), rotuyn lái trong/ngoài (inner/outer tie rod end).
-
Bạc đạn moay-ơ (wheel bearing), mâm – lốp.
-
Cụm phanh: đĩa/tang trống, bố phanh, pít-tông heo phanh kẹt, pát – lò xo hãm.
-
Khung gầm – thân vỏ – nội thất: ốp, pát, khóa cửa/cốp, ghế, bệ đồ nghề.
-
Động cơ – hộp số – ống xả: cao su chân máy/chân hộp số, pát treo pô, ống xả chạm dầm.
Xem Thêm>>. BẢO DƯỠNG TOÀN DIỆN HỆ THỐNG GẦM MERCEDES-BENZ C250
4) Nguyên nhân chi tiết theo cụm & cách khắc phục

4.1. Cụm treo trước
a) Phuộc/giảm xóc xì dầu – hết áp
-
Triệu chứng: Qua gờ/ổ gà nghe “kịch”, thân xe nảy nhiều lần, điểm bám lốp kém, phanh gấp “đội mũi”.
-
Kiểm tra: Quan sát vệt dầu trên thân phuộc; test dao động (ấn dằn góc xe – buông).
-
Khắc phục: Thay phuộc theo cặp; kiểm bát bèo, chụp bụi, cục chặn hành trình; căn lại góc đặt bánh (cân chỉnh thước lái/camber-caster/toe).
b) Bát bèo/ụ đỡ phuộc (top mount) rơ – bạc đạn kêu
-
Triệu chứng: Cọt kẹt/“crack crack” khi đánh lái – qua gờ; vô-lăng rít; đầu xe nhún giật.
-
Kiểm tra: Nâng xe, dùng đòn bẩy kiểm rơ tại ụ; nghe stethoscope; quan sát cao su rạn nứt.
-
Khắc phục: Thay bát bèo chính hãng/chất lượng OE; siết momen chuẩn.
c) Rotuyn cân bằng (stabilizer link) rơ
-
Triệu chứng: Lộc cộc nhanh – nhỏ khi qua gờ nhẹ; càng nhanh khi chạy đường xấu; lắc thân xe tạo kêu rõ.
-
Kiểm tra: Nâng treo tự do, dùng tay lắc ti xương cá; kiểm chụp bụi rách, khô mỡ.
-
Khắc phục: Thay mới; kiểm cao su thanh cân bằng.
d) Cao su thanh cân bằng, cao su càng A/I nứt – lão hoá

-
Triệu chứng: Cọt kẹt dai dẳng khi nhún; vào cua/qua gờ lắc – kêu.
-
Kiểm tra: Nhìn nứt rãnh, bong tách cao su khỏi ống lót; bẫy đòn kiểm độ rơ.
-
Khắc phục: Ép lại cao su/Thay càng (tuỳ kết cấu); khuyến nghị thay theo bộ để cân hai bên.
e) Bi cầu (ball joint) – càng A mòn
-
Triệu chứng: Cộc cộc trầm; lái lạng khi phanh; mòn lốp răng cưa.
-
Kiểm tra: Nâng bánh, lắc 3–9h/12–6h; nghe khe khẽ; đo độ rơ bằng đồng hồ so.
-
Khắc phục: Thay bi cầu/càng; cân chỉnh góc đặt bánh.
f) Thước lái khô – rơ răng
-
Triệu chứng: Cộc nhẹ khi qua gờ + rê vô-lăng có điểm rỗng; tiếng cọt kẹt khi đánh lái chậm.
-
Kiểm tra: Nghe tại bao thước, kiểm càng – rotuyn loại trừ; dùng scan đọc trợ lực điện (EPS) lỗi.
-
Khắc phục: Căn chỉnh – thay bạc/miếng chèn, bôi mỡ; nặng thì đại tu/thay thước.
4.2. Cụm treo sau

-
Lò xo gãy lá – phuộc sau xì → “uỳnh” khi sụt ổ; đuôi xe nảy. Thay phuộc/lò xo theo cặp.
-
Cao su dầm xoắn/càng sau rách → cọt kẹt; đuôi lái lăng quăng. Thay cao su – căn lại góc toe.
-
Thanh cân bằng sau – rotuyn/cao su rơ → lộc cộc. Thay link/cao su.
4.3. Hệ thống phanh
-
Bố phanh lỏng – pát kẹp mòn → lạch cạch khi qua gờ. Vệ sinh, thay pát trượt, mỡ pát, siết momen.
-
Pít-tông heo phanh kẹt → rít/kéo lái sau qua gờ, dính nhẹ; xoay bánh nặng. Phục hồi heo, thay phốt – dầu phanh.
-
Đĩa phanh chạm đá – che chắn gãy → kéng két; nắn/siết – thay che chắn.
4.4. Lốp – la-zăng – moay-ơ
-
Bạc đạn moay-ơ mòn → rè theo tốc độ, nặng hơn sau cú nảy mạnh. Thay ổ bi chuẩn OE.
-
Lốp non – phồng – mòn lệch → qua gờ đập mâm – uỳnh; sau đó rè/ù. Bơm đúng áp suất, xoay lốp/đảo lốp, cân mâm.
-
Bu-lông bánh lỏng → lạch cạch nguy hiểm. Siết momen tiêu chuẩn ngay.
4.5. Khung gầm – thân vỏ – nội thất

-
Ốp gầm, chắn bùn, pát nhựa sứt gãy → lạch cạch. Thay pát – rivet.
-
Cốp/ghế gập/bộ đồ nghề lỏng → tiếng lộc cộc giả bệnh gầm. Cố định.
-
Cửa – khoá – gioăng khô → cọt kẹt. Bôi trơn gioăng/khoá.
4.6. Ống xả – động cơ – chân máy
-
Pát treo pô/cao su treo rách → pô cạ dầm khi nảy: “cộc”. Thay pát/cao su.
-
Cao su chân máy/ hộp số rách/lún → qua gờ quật uỳnh; rung vào cabin. Thay chân máy đạt chuẩn.
-
Ống xả nứt/đầu nối lỏng → rè/đảo sau chấn động. Hàn/thay, siết chặt.
5) Bảng chẩn đoán nhanh: Triệu chứng → Nghi ngờ → Giải pháp

Triệu chứng khi qua gờ/ổ gà |
Nghi ngờ chính |
Hướng xử lý |
---|---|---|
Lộc cộc liên hồi, nhỏ |
Rotuyn cân bằng, pát phanh, ốp gầm |
Thay link, vệ sinh pát phanh, cố định ốp |
Cọt kẹt kéo dài |
Cao su càng A, cao su thanh cân bằng, bát bèo |
Ép/thay cao su, thay bát bèo |
Kịch nặng khi sụt ổ |
Phuộc xì, chặn hành trình hỏng |
Thay phuộc, thay bump stop |
Uỳnh một phát, sau đó êm |
Chạm gầm, lốp non |
Kiểm áp suất lốp, chắn gầm |
Rè theo tốc độ |
Ổ bi moay-ơ, lốp mòn |
Thay ổ bi, đảo lốp/cân mâm |
Lạch cạch ở bánh khi nhấp nhô |
Bố phanh/pát trượt lỏng |
Vệ sinh – bôi mỡ – siết pát |
Cạ kim loại “kéng” |
Tấm chắn đĩa cọ, ống xả chạm |
Chỉnh/nắn chắn đĩa, thay pát pô |
Lưu ý: Bảng này giúp định hướng. Xác nhận chính xác cần kiểm tra nâng xe – dụng cụ chuyên dụng.
6) Bạn có thể tự kiểm tra gì tại nhà? (An toàn – hiệu quả)

-
Áp suất lốp: Kiểm tra khi nguội, bơm đúng tiêu chuẩn (trên tem cánh cửa). Lốp non dễ đập mâm – kêu “uỳnh”.
-
Đồ đạc lỏng: Bánh dự phòng, con đội, pít-tông kích, hộp dụng cụ, cốp – ghế gập… cố định chặt.
-
Quan sát phuộc: Thấy ướt dầu là dấu hiệu xì.
-
Ốp gầm/ chắn bùn: Kiểm pát, rivet; thay pát gãy.
-
Nghe xác định vị trí: Cho người đứng ngoài nghe khi bạn chạy chậm qua gờ – dễ khoanh vùng trước/sau, trái/phải.
-
Thói quen lái: Qua gờ chéo bánh – chậm – êm; tránh phanh gấp ngay trên gờ (dồn tải lên phuộc trước).
-
Không tự xịt dầu bừa bãi lên cao su – phanh – rotuyn; có thể hư cao su, giảm ma sát phanh.
7) Quy trình chẩn đoán – sửa chữa tiêu chuẩn tại VES Workshop

Bước 1 – Phỏng vấn & lái thử có giám sát
-
Ghi nhận âm thanh, tốc độ, bối cảnh; lái thử qua gờ/ổ giả lập.
Bước 2 – Kiểm tra nâng xe toàn bộ
-
Dùng đòn bẩy kiểm độ rơ các khớp: rotuyn lái trong/ngoài, rotuyn cân bằng, bi cầu, cao su càng, cao su thanh cân bằng.
-
Quan sát phuộc – bát bèo – bump stop – chụp bụi; kiểm xì dầu, rơ bạc đạn top mount.
-
Kiểm thước lái (điểm rỗng, rơ răng), EPS bằng máy chẩn đoán.
-
Kiểm bạc đạn moay-ơ (lắc – quay nghe), mâm – lốp – độ tròn.
-
Kiểm cụm phanh: pát trượt, pít-tông, chốt dẫn hướng, tấm chắn.
-
Kiểm ống xả: pát treo, khoảng hở với dầm.
Bước 3 – Đo kiểm động
-
Road-test có thiết bị ghi NVH (Noise–Vibration–Harshness) xác định tần số nguồn kêu.
-
Dùng stethoscope (ống nghe cơ khí) tại nhiều điểm khi nhấc – nhún bánh.
Bước 4 – Lập phương án & báo giá minh bạch

-
Phân nhóm hư hỏng: bắt buộc (an toàn), nên làm (hiệu năng), có thể hoãn (trang trí/ốp).
-
Tư vấn phụ tùng chính hãng/OE, vật tư (mỡ, keo, pát).
Bước 5 – Sửa chữa – thay thế theo tiêu chuẩn
-
Thay phuộc/cao su/rotuyn/ổ bi theo cặp; siết momen đúng chuẩn.
-
Vệ sinh – bôi mỡ pát trượt phanh, chốt dẫn hướng bằng mỡ chịu nhiệt chuyên dụng.
-
Cân chỉnh góc lái (alignment) sau mọi can thiệp liên quan gầm treo.
Bước 6 – Kiểm tra sau sửa & bàn giao
-
Road-test qua gờ giả lập + nhiều mặt đường; đo NVH so sánh trước/sau.
-
Bàn giao báo cáo ảnh/video, hướng dẫn thói quen lái để không tái phát.
8) Các lỗi “điển hình theo hãng/kiểu treo” (tham khảo)

-
MacPherson phổ thông: hay kêu bát bèo – rotuyn cân bằng – cao su thanh cân bằng.
-
Multi-link châu Âu: nhiều cao su – bi cầu nhỏ; tiếng kêu thường đa nguồn.
-
Pick-up/SUV dầm cầu sau – lá nhíp: tiếng cộc từ bạc cao su nhíp, pát càng chữ U lỏng; thùng xe kêu.
-
Xe Hàn/Nhật đô thị: cao su càng thường lão hoá sớm môi trường nóng ẩm; CV joint ngoài kêu lốp cốc khi đánh hết lái trên gờ.
-
EV/Hybrid: tiếng kêu gầm dễ nghe rõ do ít tiếng máy; cần xử lý kỹ ốp – pát – gioăng.
9) FAQ – Hỏi nhanh đáp gọn

Q1: Xe mới thay phuộc mà vẫn kêu khi qua gờ?
A: Kiểm bát bèo/top mount, cao su chặn hành trình, rotuyn cân bằng và pát phanh. Phuộc mới nếu siết momen sai cũng phát tiếng.
Q2: Có cần thay theo cặp không?
A: Có. Với phuộc, lò xo, cao su quan trọng, ổ bi… nên thay hai bên để cân tải – cân êm.
Q3: Bôi dầu lên cao su để hết kẹt?
A: Không. Dầu mỏ làm phồng – mục cao su. Chỉ dùng mỡ/hoá chất chuyên dụng.
Q4: Lốp non có gây kêu không?
A: Có. Lốp non dễ đập mâm, tạo uỳnh; lâu dài phồng lốp, mẻ mâm, phát rè.
Q5: Tiếng kêu mất rồi có cần kiểm không?
A: Nên. Nhiều hư hỏng gián đoạn; kiểm sớm tránh mòn lan, đặc biệt rotuyn/bi cầu.
10) Lịch bảo dưỡng gầm – treo – lái (khuyến nghị)


-
Kiểm tra gầm tổng quát: mỗi 10.000–15.000 km.
-
Thay phuộc/bao bụi/bump stop: theo tình trạng, thường 60.000–100.000 km.
-
Cao su càng/cao su thanh cân bằng: kiểm 20.000–30.000 km; thay khi nứt/rơ.
-
Rotuyn/lái – cân bằng: kiểm 20.000 km; thay khi rơ – rít.
-
Ổ bi moay-ơ: lắng nghe rè; thay sớm để không ăn mòn moay-ơ/mâm.
-
Phanh: vệ sinh pát – bôi mỡ mỗi lần thay bố; thay dầu phanh 2 năm/lần.
-
Alignment: sau khi đụng ổ sâu, thay lốp/phuộc/càng, hoặc khi xe lệch lái – mòn lốp không đều.
11) Thói quen lái & mẹo phòng ngừa tiếng kêu

-
Chậm – thẳng – chéo bánh khi qua gờ/ổ; tránh phanh gấp ngay trên gờ.
-
Giữ áp suất lốp chuẩn, kiểm đều; đảo lốp đúng kỳ.
-
Không chở quá tải; tải nặng dễ đập phuộc – gãy lò xo.
-
Rửa gầm đúng cách; tránh xịt mạnh vào pát phanh – cao su – chụp bụi.
-
Nghe – cảm nhận – xử lý sớm; tiếng nhỏ kéo dài thường báo hiệu mòn đang tăng.
12) Lời kết
Hiện tượng xe ô tô có tiếng kêu khi chạy qua ổ gà hoặc gờ giảm tốc là tín hiệu cảnh báo sớm về độ rơ – mòn – hư hại ở một hoặc nhiều cụm gầm – treo – lái – phanh. Xử lý kịp thời không chỉ giúp chiếc xe vận hành êm ái, mà còn bảo toàn an toàn, tiết kiệm chi phí lâu dài và giữ giá trị xe. Với quy trình chuẩn, thiết bị hiện đại và đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, VES Workshop (Thủ Đức, TP.HCM) cam kết trả lại cho bạn một bộ gầm chắc – êm – bền, để mỗi lần qua gờ chỉ còn là “chuyện nhỏ”.
xe o to keu coc coc khi qua o ga, tieng lach cach khi qua go giam toc, gam xe keu khi chay duong xau, gam keu do giam xoc hong, phuoc o to keu coc coc, bat beo phuoc hu gay tieng keu, ro tuyn can bang hong keu lach cach, cao su cang A rao keu, ro tuyn lai ro keu khi qua o ga, thuoc lai ro phat tieng keu, bac dan banh xe keu khi vao o ga, moay o banh long gay tieng keu, thanh can bang keu op ep, cao su thanh can bang nut keu, cang A ro keu khi qua go, ong xa va dap gam keu loc coc, cop sau long keu loc coc, lop meo gay tieng doi khi qua o ga, ap suat lop sai gay on gam, mam vanh cong keu khi qua o ga, he thong treo keu can bao duong, kiem tra tieng keu gam o to, sua tieng keu gam khi qua o ga, thay ro tuyn can bang bi ro, thay cao su cang A het keu, thay bat beo phuoc o to, thay giam xoc khac phuc tieng keu, tieng keu gam phia truoc khi qua go, tieng keu phia sau khi qua o ga, chi phi sua tieng keu gam o to
HOTLINE TƯ VẤN DỊCH VỤ SỬA CHỮA TẠI VES WORKSHOP
Hotline: 03.4224.8182 (Mr. Sang) – 0354.699.699 (Mr. Hoàng)
Zalo: Mr.Sang ECU Dịch Vụ
Fanpage: Hộp ECU – Hộp điều khiển động cơ Ô TÔ
TIKTOK: @nguyensangecu?
BẢN ĐỒ GOOGLE: 15/45 Song Hành Hà Nội, Phường Linh Trung,
Thủ Đức, Hồ Chí Minh 71301 (Tìm Trên Google Map – Ves Workshop)